--

khảo của

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo của

+  

  • Extort money
    • Kẻ cướp khảo của
      Robbers extorted money (by using violence...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo của"
Lượt xem: 644